nón lá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nón lá+
- Palm-leaf conical hat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nón lá"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nón lá":
nhận lời nón lá - Những từ có chứa "nón lá" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cone conical conic spire bevel-gear cone pepper cone-bearing cone-shaped bevel pinion smoke-bell more...
Lượt xem: 692